ex. Game, Music, Video, Photography

“The B-52Hs conducted training and then transited to the vicinity of Okinawa to conduct training with USAF F-15C Strike Eagles, before returning to Guam,” it said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vicinity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The B-52Hs conducted training and then transited to the vicinity of Okinawa to conduct training with USAF F-15C Strike Eagles, before returning to Guam,” it said.

Nghĩa của câu:

vicinity


Ý nghĩa

@vicinity /vi'siniti/
* danh từ
- sự lân cận, sự tiếp cận
- vùng lân cận
= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận
=in the vicinity of+ ở gần
- quan hệ gần gũi

@vicinity
- lân cận in the v. of... gần ...
- v. of a point lân cận của một điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…