EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
usance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
usance
usance /'ju:z ns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
← Xem thêm từ usages
Xem thêm từ usd →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
sa
u
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…