ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ usages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng usages


usage /'ju:zid /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách dùng, cách sử dụng
  (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường
  cách đối xử, cách đối đ i
to meet with hard usage → bị bạc đ i bị hành hạ
  thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
social usage(s) → tập quán x hội
the usages and customs of a country → phong tục tập quán của một nước

@usage
  sự sử dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…