EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
usufructuaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
usufructuaries
usufructuary /,ju:zju'fr ktju ri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) quyền hoa lợi
danh từ
người hưởng quyền hoa lợi
← Xem thêm từ usufruct
Xem thêm từ usufructuary →
Từ vựng liên quan
aries
ri
ru
ruc
u
us
usufruct
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…