ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ usurps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng usurps


usurp /ju:'z :p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt
to usurp the throne → cướp ngôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…