ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ usury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng usury


usury /'ju: uri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho vay nặng l i
  l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
a service repaid with usury → sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…