EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uterine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uterine
uterine /'ju:t rain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
(pháp lý) khác cha
uterine brothers
→ anh em khác cha
← Xem thêm từ uteri
Xem thêm từ uterus →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
ri
u
ut
uteri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…