ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uterine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uterine


uterine /'ju:t rain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
  (pháp lý) khác cha
uterine brothers → anh em khác cha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…