uterus /'ju:t r s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều uteri(gii phẫu) dạ con, tử cung
Các câu ví dụ:
1. Lan had to speak to her family, explaining why his team would have to remove part of her uterus and put her through two surgeries.
Xem tất cả câu ví dụ về uterus /'ju:t r s/