ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uterus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uterus


uterus /'ju:t r s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều uteri
  (gii phẫu) dạ con, tử cung

Các câu ví dụ:

1. Lan had to speak to her family, explaining why his team would have to remove part of her uterus and put her through two surgeries.


Xem tất cả câu ví dụ về uterus /'ju:t r s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…