ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utility


utility /ju:'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có ích; tính có ích
  vật có ích, vật dùng được
utility clothes → quần áo để mặc dầu d i
utility furniture → đồ đạc loại thiết thực
  thuyết vị lợi
  (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)
  (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility man)

@utility
  ích lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…