ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utters


utter /' t /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoàn toàn
an utter darkness → sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
an utter denial → lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát

ngoại động từ


  thốt ra, phát ra
to utter a sigh → thốt ra một tiếng thở dài
  nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
to utter a lie → nói láo
not to utter a word → không nói nửa lời
to utter one's feelings → phát biểu cm tưởng
  cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…