EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vade-mecum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vade-mecum
vade-mecum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thường xuyên)
vật mang luôn theo mình
← Xem thêm từ vacuums
Xem thêm từ vag →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cum
ec
ECU
ecu
me
um
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…