ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vagabond

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vagabond


vagabond /'vægəbənd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất
vagabond life → cuộc sống lang thang
  (nghĩa bóng) vẩn vơ
vagabond thoughts → ý nghĩ vẩn vơ

danh từ


  người lang thang lêu lổng
  (thông tục) tên du đãng

nội động từ


  (thông tục) đi lang thang lêu lổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…