ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valet de chambre 133794 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

valet /'vælit/

Phát âm

Xem phát âm valet »

Ý nghĩa

danh từ


  đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
  người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)

ngoại động từ


  hầu, hầu hạ

Xem thêm valet »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…