ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valet


valet /'vælit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
  người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)

ngoại động từ


  hầu, hầu hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…