EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valet-de-chambre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valet-de-chambre
valet-de-chambre
Phát âm
Ý nghĩa
anh từ
hầu phòng
← Xem thêm từ valet
Xem thêm từ valet-de-place →
Từ vựng liên quan
ale
AM
am
br
ch
cha
cham
ha
ham
let
mb
re
v
vale
valet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…