EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valiant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valiant
valiant /'væljənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dũng cảm, can đảm
← Xem thêm từ valiancy
Xem thêm từ valiantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
li
nt
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…