EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valuators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valuators
valuator /'væljueitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người định giá
← Xem thêm từ valuator
Xem thêm từ value →
Từ vựng liên quan
alu
at
or
to
tor
v
valuator
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…