EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valvate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valvate
valvate /'vælvə/ (valvate) /'vælveit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) mở bằng mảnh vỏ
← Xem thêm từ valvar
Xem thêm từ valve →
Từ vựng liên quan
at
ate
lv
v
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…