EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanadium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanadium
vanadium /və'neidjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) vanađi
← Xem thêm từ vanadate
Xem thêm từ vanadous →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ana
um
v
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…