EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanadous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanadous
vanadous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vanadi, chứa vanadi
← Xem thêm từ vanadium
Xem thêm từ vandal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
an
ana
do
ou
us
v
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…