EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanity case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanity case
vanity case /'væniti'bæg/ (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ví đựng đồ trang điểm
← Xem thêm từ vanity-box
Xem thêm từ vanquish →
Từ vựng liên quan
an
as
case
it
ni
nit
se
v
van
vanity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…