ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanquishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanquishing


vanquish /'væɳkwiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thắng, đánh bại
to vanquish the enemy → đánh bại kẻ thù
  chế ngự
to vanquish one's desires → chế ngự dục vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…