EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanquishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanquishing
vanquish /'væɳkwiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thắng, đánh bại
to vanquish the enemy
→ đánh bại kẻ thù
chế ngự
to vanquish one's desires
→ chế ngự dục vọng
← Xem thêm từ vanquishes
Xem thêm từ vanquishment →
Từ vựng liên quan
an
hi
hin
in
is
qu
sh
shin
v
van
vanquish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…