ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapid


vapid /'væpid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhạt, nhạt nhẽo
vapid beer → bia nhạt
a vapid conversation → cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…