EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vapid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vapid
vapid /'væpid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhạt, nhạt nhẽo
vapid beer
→ bia nhạt
a vapid conversation
→ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
← Xem thêm từ vanward
Xem thêm từ vapidity →
Từ vựng liên quan
api
id
pi
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…