EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanward
vanward
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
hướng ra tuyền tuyến
tiến lên phía trước
* tính từ
tiêm kích, tiên phong
thuộc tuyến đầu
← Xem thêm từ vantages
Xem thêm từ vapid →
Từ vựng liên quan
an
nw
v
van
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…