ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vantages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vantages


vantage /'vɑ:ntidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thuận lợi, sự hơn thế
place (point) of vantage → vị trí thuận lợi
to have someone at vantage → chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  (thể dục,thể thao) phần thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…