EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
varacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
varacious
varacious /ve'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chân thực
a varacious historian
→ một nhà viết sử chân thực
đúng sự thực
a varacious report
→ một báo cáo đúng sự thực
← Xem thêm từ vaqueros
Xem thêm từ varan →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
ou
ra
rac
us
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…