EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variabilities
Variability
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độ biến thiên.
← Xem thêm từ vari-coloured
Xem thêm từ Variability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
aria
bi
it
li
lit
ri
ria
ti
tie
ties
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…