EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variability
variability /'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
@variability
(thống kê) [tính, độ] biến đổi
← Xem thêm từ Variability
Xem thêm từ Variable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
aria
bi
it
li
lit
ri
ria
v
Variability
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…