variable /'veəriəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thay đổi
hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
variable length → chiều dài thay đổi
variable function → hàm số biến thiên
variable flow → dòng chảy biến thiên
variable wind → gió hay thay đổi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới
danh từ
(toán học) biến số
(hàng hải) gió thay đổi
(số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
@variable
biến (số) // biến thiên, biến đổi
additional v. biến thêm
aleatory v. biến ngẫu nhiên
apparent v. biến biểu kiến
aritificial v. biến giả tạo
auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ
bound v. biến buộc
chance v. biến ngẫu nhiên
complex v. biến phức
concomitant v. (thống kê) biến đồng hành
constrained v. (thống kê) biến buộc
contibuous v. biến liên tục
contragradient v. biến phản bộ
controlled v. biến bị điều khiển
dependent v. biến phụ thuộc
direction v. biến chỉ phương
dummy v. biến giả
effect v. (thống kê) biến phụ thuộc
esential v. biến cốt yếu
Eulerian v.s các biến Ơle
free v. biến tự do
hypercomplex v. biến siêu phức
independent v. (giải tích) biến độc lập
individual v. (logic học) biến cá thể
indution v. biến quy nạp
input v. biến số vào
latent v. biến ẩn
leading v. biến số chính
main v. (điều khiển học) biến số chính
marker v. (thống kê) biến số lưỡng trị
missing v. (điều khiển học) biến thiếu
number v. (logic học) biến số
numerical v. biến số
object v. (logic học) biến đối tượng
orientation v.s các biến định hướng
predicate v. biến vị từ
process v. biến điều chỉnh
proposition v. biến mệnh đề
random v. (thống kê) biến ngẫu nhiên
real v. biến thực
space v. (giải tích) biến không gian
stochastic v. biến ngẫu nhiên
superfluous v.s (thống kê) các biến thừa
theoretiv(al) v. (thống kê) biến lý thuyết
unrestricted v. biến tự do