ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Variable capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Variable capital


Variable capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn (tư bản) khả biến.
+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…