EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Variable cost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Variable cost
Variable cost
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các chi phí khả biến.
+ Chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động.
← Xem thêm từ Variable capital
Xem thêm từ Variable elasticity of substitution production function →
Từ vựng liên quan
ab
able
aria
bl
co
COs
cos
Cost
cost
os
ri
ria
st
v
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…