EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variator
variator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy điều hoà tốc độ
← Xem thêm từ variations
Xem thêm từ varicella →
Từ vựng liên quan
aria
at
or
ri
ria
to
tor
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…