EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
varietal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
varietal
varietal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống tốt
← Xem thêm từ varies
Xem thêm từ varieties →
Từ vựng liên quan
eta
ri
ta
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…