EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variole
variole /'veərioul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu)
← Xem thêm từ variolation
Xem thêm từ varioloid →
Từ vựng liên quan
ole
ri
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…