ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ variously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng variously


variously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…