EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vatful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vatful
vatful /'vætful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)
← Xem thêm từ vat
Xem thêm từ vatic →
Từ vựng liên quan
at
v
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…