ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vc


vc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  phó chủ tịch (vice chairman)
  phó thủ tướng (vice chancellor)
  phó lãnh sự (vice consul)
  huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…