vc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
phó chủ tịch (vice chairman)
phó thủ tướng (vice chancellor)
phó lãnh sự (vice consul)
huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)
* (viết tắt)
phó chủ tịch (vice chairman)
phó thủ tướng (vice chancellor)
phó lãnh sự (vice consul)
huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross)