ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vcr

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vcr


vcr

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  đầu máy viđêô (video cassette recorder)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…