EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veering
veering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến)
← Xem thêm từ veered
Xem thêm từ veers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
ri
ring
v
vee
veer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…