ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veiled


veiled /veild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  che mạng
  bị che, bị phủ
  úp mở; che đậy, che giấu
a veiled threat → sự đeo doạ úp mở
veiled resentment → mối bực bội che giấu
  khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice → giọng khàn
veiled negative → bản âm mờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…