ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vela

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vela


vela /'vi:ləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vela
  (giải phẫu) vòm miệng mềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…