ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veiny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veiny


veiny /'veini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) tĩnh mạch
  có gân
  có vân
veiny marble → cẩm thạch có vân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…