EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veinstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veinstone
veinstone /'veinstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) đá mạch
← Xem thêm từ veins
Xem thêm từ veiny →
Từ vựng liên quan
in
ins
inst
on
one
st
stone
to
ton
tone
v
vein
veins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…