EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veldt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veldt
veldt /velt/ (veldt) /velt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thảo nguyên (Nam phi)
← Xem thêm từ velds
Xem thêm từ veldts →
Từ vựng liên quan
dt
el
eld
v
veld
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…