ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velocipede

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velocipede


velocipede /vi'lɔsipi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe đạp ẩy chân
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…