ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velour


velour

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhung len (vải dệt như nhung hoặc dạ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…