ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venal


venal /'vi:nl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ mua chuộc, dễ hối lộ
venal politician → một nhà chính trị dễ mua chuộc
venal practices → hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…