EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venalities
venality /vi:'næliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất dễ mua chuộc bằng tiền
← Xem thêm từ venal
Xem thêm từ venality →
Từ vựng liên quan
alit
en
it
li
lit
ti
tie
ties
v
vena
venal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…