ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vend


vend /vend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
to vend small wares → bán những hàng vặt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
to vend one's opinions → công bố ý kiến của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…