ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venepuncture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venepuncture


venepuncture /,veni'pʌɳktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự tiêm tĩnh mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…